Characters remaining: 500/500
Translation

bản xứ

Academic
Friendly

Từ "bản xứ" trong tiếng Việt có nghĩa là "địa phương" hoặc "người dân sốngnơi đó". Thường thì từ này được dùng để chỉ những người hoặc những thứ thuộc về một vùng đất, một khu vực cụ thể, thường nơi nền văn hóa, phong tục tập quán riêng biệt.

Định nghĩa đơn giản
  • Bản xứ: từ để chỉ những người, văn hóa, hoặc sự vật thuộc về một nơi nào đó, thường nơi một cộng đồng sống phát triển.
dụ sử dụng
  1. Người bản xứ: "Người bản xứđây rất thân thiện hiếu khách." (Nghĩa là những người sốngkhu vực này).
  2. Văn hóa bản xứ: "Chúng ta nên tôn trọng văn hóa bản xứ khi đến thăm một vùng đất mới." (Nghĩa là văn hóa của người dân nơi đó).
  3. Ẩm thực bản xứ: "Món ăn bản xứ rất phong phú đa dạng." (Nghĩa là món ăn đặc trưng của vùng đó).
Cách sử dụng nâng cao
  • "Chính sách thực dân đối với người bản xứ" có nghĩanhững quy định hay luật lệ chính quyền thực dân áp đặt lên người dân địa phương, thường mang tính chất áp bức phân biệt.
  • "Bản xứ" cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực như nghiên cứu văn hóa, nơi sự khác biệt giữa các nền văn hóa được nhấn mạnh. dụ: "Nghiên cứu về bản xứ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về các giá trị văn hóa địa phương."
Phân biệt các biến thể
  • Bản xứ bản địa: "Bản xứ" thường chỉ người văn hóa, trong khi "bản địa" có thể nhấn mạnh hơn về nguồn gốc địa .
  • Người bản xứ người địa phương: "Người bản xứ" có thể mang ý nghĩa lịch sử văn hóa sâu sắc hơn, trong khi "người địa phương" thường chỉ những người sốngđó không chú trọng đến nguồn gốc văn hóa.
Từ gần giống
  • Người dân địa phương: những người sống trong một khu vực cụ thể, không nhất thiết phải nguồn gốc văn hóa đặc trưng.
  • Người ngoại quốc: những người không phải dân bản xứ, có thể đến từ nơi khác.
Từ đồng nghĩa, liên quan
  • Dân tộc: Có thể dùng để chỉ một nhóm người cùng nền văn hóa, ngôn ngữ lịch sử.
  • Địa phương: Chỉ một khu vực nhất định, có thể không liên quan đến văn hóa bản xứ.
  1. d. (dùng phụ sau d.). Bản thân đất nước (thuộc địa) được nói đến (thường hàm ý coi khinh, theo quan điểm của chủ nghĩa thực dân). Dân bản xứ. Chính sách thực dân đối với người bản xứ.

Comments and discussion on the word "bản xứ"